Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội tham gia chiến đấu, hoạt động ở chiến trường B, C, K, sau đó trở thành người hưởng lương | 1.001971.000.00.00.H56 | Chính sách | 2 | |
177 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nước (đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ giấy tờ) | 1.001995.000.00.00.H56 | Chính sách | 2 | |
178 | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | 1.002862.000.00.00.H56 | Khen Thưởng | 2 | |
179 | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810.000.00.00.H56 | Giáo dục Mầm non | 2 | |
180 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004888.000.00.00.H56 | Công tác dân tộc | 2 | |
181 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004875.000.00.00.H56 | Công tác dân tộc | 2 | |
182 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
183 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
184 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
185 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
186 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
187 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
188 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
189 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
190 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
191 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
192 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
193 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
194 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
195 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
196 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
197 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
198 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
199 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
200 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 |